Ý nghĩa và cách phát âm của 季军

季军
Từ giản thể
季軍
Từ truyền thống

季军 nét Việt

jì jūn

  • vị trí thứ ba

HSK level


Nhân vật

  • (jì): mùa
  • (jūn): quân đội