Ý nghĩa và cách phát âm của 季

Ký tự giản thể / phồn thể

季 nét Việt

  • mùa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 季

  • 一年有四个季节。
    Yī nián yǒu sì gè jìjié.
  • 进入冬季,温度越来越低。
    Jìnrù dōngjì, wēndù yuè lái yuè dī.

Các từ chứa季, theo cấp độ HSK