Ý nghĩa và cách phát âm của 学术

学术
Từ giản thể
學術
Từ truyền thống

学术 nét Việt

xué shù

  • thuộc về lý thuyết

HSK level


Nhân vật

  • (xué): học hỏi
  • (shù): kỹ thuật