Ý nghĩa và cách phát âm của 学生

学生
Từ giản thể
學生
Từ truyền thống

学生 nét Việt

xué sheng

  • sinh viên

HSK level


Nhân vật

  • (xué): học hỏi
  • (shēng): sinh con

Các câu ví dụ với 学生

  • 那些学生不听老师。
    Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī.
  • 我不是学生。
    Wǒ bùshì xuéshēng.
  • 你们学校有多少学生?
    Nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng?
  • 我是一个学生。
    Wǒ shì yīgè xuéshēng.
  • 我们都是学生。
    Wǒmen dōu shì xuéshēng.