Ý nghĩa và cách phát âm của 宁肯

宁肯
Từ giản thể
甯肯
Từ truyền thống

宁肯 nét Việt

nìng kěn

  • hơn

HSK level


Nhân vật

  • (níng): hơn
  • (kěn): ken