肯
肯 nét Việt
kěn
- ken
kěn
- ken
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 肯
-
我五点以前肯定会回来。
Wǒ wǔ diǎn yǐqián kěndìng huì huílái.
Các từ chứa肯, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 肯定 (kěn dìng) : chắc chắn rồi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 宁肯 (nìng kěn) : hơn