Ý nghĩa và cách phát âm của 守护

守护
Từ giản thể
守護
Từ truyền thống

守护 nét Việt

shǒu hù

  • bảo vệ

HSK level


Nhân vật

  • (shǒu): shou
  • (hù): bảo vệ