守
守 nét Việt
shǒu
- shou
shǒu
- shou
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa守, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 遵守 (zūn shǒu) : tuân thủ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 保守 (bǎo shǒu) : thận trọng
- 防守 (fáng shǒu) : phòng ngự
- 守护 (shǒu hù) : bảo vệ