Ý nghĩa và cách phát âm của 安排

安排
Từ giản thể / phồn thể

安排 nét Việt

ān pái

  • sắp xếp

HSK level


Nhân vật

  • (ān): an
  • (pái): hàng

Các câu ví dụ với 安排

  • 这个周末你有什么安排?
    Zhège zhōumò nǐ yǒu shé me ānpái?
  • 下午的会议,我已经安排好了。
    Xiàwǔ de huìyì, wǒ yǐjīng ānpái hǎole.
  • 他的安排让大家都很满意。
    Tā de ānpái ràng dàjiā dōu hěn mǎnyì.