Ý nghĩa và cách phát âm của 完全

完全
Từ giản thể / phồn thể

完全 nét Việt

wán quán

  • hoàn thành

HSK level


Nhân vật

  • (wán): hoàn thành
  • (quán): tất cả

Các câu ví dụ với 完全

  • 这件事,完全是可能的。
    Zhè jiàn shì, wánquán shì kěnéng de.
  • 我完全相信你说的话。
    Wǒ wánquán xiāngxìn nǐ shuō de huà.
  • 你的判断完全正确。
    Nǐ de pànduàn wánquán zhèngquè.
  • 我完全没想到他竟然是这样的人。
    Wǒ wánquán méi xiǎngdào tā jìngrán shì zhèyàng de rén.
  • 你的自行车跟我的完全相同。
    Nǐ de zìxíngchē gēn wǒ de wánquán xiāngtóng.