完
完 nét Việt
wán
- hoàn thành
wán
- hoàn thành
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 完
-
他 30 岁而且……读完大学。
Tā 30 suì érqiě……dú wán dàxué. -
看完报纸休息。
Kàn wán bàozhǐ xiūxí. -
我都快吃完了。
Wǒ dū kuài chī wánliǎo. -
这个苹果太大,我吃不完。
Zhège píngguǒ tài dà, wǒ chī bù wán. -
这本书我看完了。
Zhè běn shū wǒ kàn wánliǎo.
Các từ chứa完, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
完 (wán): hoàn thành
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 完成 (wán chéng) : thực hiện
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 完全 (wán quán) : hoàn thành
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 完美 (wán měi) : hoàn hảo
- 完善 (wán shàn) : hoàn hảo
- 完整 (wán zhěng) : hoàn thành
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 完备 (wán bèi) : hoàn thành
- 完毕 (wán bì) : hoàn thành