Ý nghĩa và cách phát âm của 完备

完备
Từ giản thể
完備
Từ truyền thống

完备 nét Việt

wán bèi

  • hoàn thành

HSK level


Nhân vật

  • (wán): hoàn thành
  • (bèi): chuẩn bị