实在
實在
实在 nét Việt
shí zài
- có thật không
shí zài
- có thật không
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 实在
-
虽然我很想去,可是实在没时间。
Suīrán wǒ hěn xiǎng qù, kěshìshízài méi shíjiān. -
我实在是太累了。
Wǒ shízài shì tài lèile. -
这个人很实在,值得信任。
Zhège rén hěn shízài, zhídé xìnrèn.