Ý nghĩa và cách phát âm của 实验

实验
Từ giản thể
實驗
Từ truyền thống

实验 nét Việt

shí yàn

  • thí nghiệm

HSK level


Nhân vật

  • (shí): thực tế
  • (yàn): kiểm tra