Ý nghĩa và cách phát âm của 审美

审美
Từ giản thể
審美
Từ truyền thống

审美 nét Việt

shěn měi

  • thẩm mỹ

HSK level


Nhân vật

  • (shěn): xem xét
  • (měi): đẹp