Ý nghĩa và cách phát âm của 客人

客人
Từ giản thể / phồn thể

客人 nét Việt

kè rén

  • những vị khách mời

HSK level


Nhân vật

  • (kè): khách hàng
  • (rén): mọi người

Các câu ví dụ với 客人

  • 这是我们这儿最大的宾馆,可以住 300 个客人。
    Zhè shì wǒmen zhè'er zuìdà de bīnguǎn, kěyǐ zhù 300 gè kèrén.
  • 我们热情地欢迎客人。
    Wǒmen rèqíng de huānyíng kèrén.
  • 春节的时候,家里会来很多客人。
    Chūnjié de shíhòu, jiālǐ huì lái hěnduō kèrén.