Ý nghĩa và cách phát âm của 客厅

客厅
Từ giản thể
客廳
Từ truyền thống

客厅 nét Việt

kè tīng

  • phòng khách

HSK level


Nhân vật

  • (kè): khách hàng
  • (tīng): đại sảnh

Các câu ví dụ với 客厅

  • 爸爸正在客厅看电视呢。
    Bàba zhèngzài kètīng kàn diànshì ne.
  • 客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
    Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng.