厅
廳
厅 nét Việt
tīng
- đại sảnh
tīng
- đại sảnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 厅
-
学校附近新开了一家餐厅。
Xuéxiào fùjìn xīn kāile yījiā cāntīng. -
爸爸正在客厅看电视呢。
Bàba zhèngzài kètīng kàn diànshì ne. -
客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng.
Các từ chứa厅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 餐厅 (cān tīng) : nhà hàng
- 客厅 (kè tīng) : phòng khách