害怕
害怕 nét Việt
hài pà
- sợ hãi
hài pà
- sợ hãi
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 害怕
-
儿子非常害怕打针。
Érzi fēicháng hàipà dǎzhēn. -
我害怕一个人晚上出门。
Wǒ hàipà yīgè rén wǎnshàng chūmén.