Ý nghĩa và cách phát âm của 宽容

宽容
Từ giản thể
寬容
Từ truyền thống

宽容 nét Việt

kuān róng

  • chấp thuận

HSK level


Nhân vật

  • (kuān): chiều rộng
  • (róng): nội dung