Ý nghĩa và cách phát âm của 密码

密码
Từ giản thể
密碼
Từ truyền thống

密码 nét Việt

mì mǎ

  • mật khẩu

HSK level


Nhân vật

  • (mì): ngu độn
  • (mǎ): mã

Các câu ví dụ với 密码

  • 我把信用卡的密码忘了。
    Wǒ bǎ xìnyòngkǎ de mìmǎ wàngle.