码
碼
码 nét Việt
mǎ
- mã
mǎ
- mã
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 码
-
我把信用卡的密码忘了。
Wǒ bǎ xìnyòngkǎ de mìmǎ wàngle.
Các từ chứa码, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 号码 (hào mǎ) : con số
- 密码 (mì mǎ) : mật khẩu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 数码 (shù mǎ) : kỹ thuật số
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 码头 (mǎ tóu) : đê
- 起码 (qǐ mǎ) : ít nhất