Ý nghĩa và cách phát âm của 对话

对话
Từ giản thể
對話
Từ truyền thống

对话 nét Việt

duì huà

  • hội thoại

HSK level


Nhân vật

  • (duì): chính xác
  • (huà): từ ngữ

Các câu ví dụ với 对话

  • 这个对话比较简单,我能听懂。
    Zhège duìhuà bǐjiào jiǎndān, wǒ néng tīng dǒng.