Ý nghĩa và cách phát âm của 对面

对面
Từ giản thể
對面
Từ truyền thống

对面 nét Việt

duì miàn

  • đối diện

HSK level


Nhân vật

  • (duì): chính xác
  • (miàn): bề mặt

Các câu ví dụ với 对面

  • 我就住在学校对面。
    Wǒ jiù zhù zài xué jiào duìmiàn.