Ý nghĩa và cách phát âm của 导向

导向
Từ giản thể
導向
Từ truyền thống

导向 nét Việt

dǎo xiàng

  • hướng dẫn

HSK level


Nhân vật

  • (dǎo): hướng dẫn
  • (xiàng): đến