导游
導遊
导游 nét Việt
dǎo yóu
- hướng dẫn viên du lịch
dǎo yóu
- hướng dẫn viên du lịch
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 导游
-
我的姐姐是一名导游。
Wǒ de jiějiě shì yī míng dǎoyóu.