Ý nghĩa và cách phát âm của 寿命

寿命
Từ giản thể
壽命
Từ truyền thống

寿命 nét Việt

shòu mìng

  • đời sống

HSK level


Nhân vật

  • 寿 (shòu): đời sống
  • (mìng): đời sống