命
命 nét Việt
mìng
- đời sống
mìng
- đời sống
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 命
-
他把艺术看得比自己的生命更重要。
Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào.
Các từ chứa命, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 生命 (shēng mìng) : đời sống
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 命令 (mìng lìng) : chỉ huy
- 命运 (mìng yùn) : số phận
- 寿命 (shòu mìng) : đời sống
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 革命 (gé mìng) : cuộc cách mạng
- 命名 (mìng míng) : tên
- 拼命 (pīn mìng) : tuyệt vọng
- 任命 (rèn mìng) : cuộc hẹn
- 使命 (shǐ mìng) : sứ mệnh
- 性命 (xìng mìng) : đời sống
- 要命 (yào mìng) : khủng khiếp