Ý nghĩa và cách phát âm của 封闭

封闭
Từ giản thể
封閉
Từ truyền thống

封闭 nét Việt

fēng bì

  • đóng cửa

HSK level


Nhân vật

  • (fēng): niêm phong
  • (bì): đóng