Ý nghĩa và cách phát âm của 尊严

尊严
Từ giản thể
尊嚴
Từ truyền thống

尊严 nét Việt

zūn yán

  • phẩm giá

HSK level


Nhân vật

  • (zūn): sự tôn trọng
  • (yán): nghiêm khắc