Ý nghĩa và cách phát âm của 小吃

小吃
Từ giản thể / phồn thể

小吃 nét Việt

xiǎo chī

  • snack

HSK level


Nhân vật

  • (xiǎo): nhỏ
  • (chī): ăn

Các câu ví dụ với 小吃

  • 来北京一定要尝一尝北京的小吃。
    Lái běijīng yīdìng yào cháng yī cháng běijīng de xiǎochī.