小姐
小姐 nét Việt
xiǎo jie
- cô
xiǎo jie
- cô
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 小姐
-
小姐学习怎么做衣服。
Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú. -
小姐,你叫什么名字?
Xiǎojiě, nǐ jiào shénme míngzì? -
李小姐很漂亮。
Lǐ xiǎojiě hěn piàoliang.