小心
小心 nét Việt
xiǎo xīn
- hãy cẩn thận
xiǎo xīn
- hãy cẩn thận
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 小心
-
请小心,路上有很多水。
Qǐng xiǎoxīn, lùshàng yǒu hěnduō shuǐ. -
我很小心地抱起了小猫。
Wǒ hěn xiǎoxīn dì bào qǐle xiǎo māo. -
我不小心把衣服弄脏了。
Wǒ bù xiǎoxīn bǎ yīfú nòng zāng le.