Ý nghĩa và cách phát âm của 小心翼翼

小心翼翼
Từ giản thể / phồn thể

小心翼翼 nét Việt

xiǎo xīn yì yì

  • thận trọng

HSK level


Nhân vật

  • (xiǎo): nhỏ
  • (xīn): tim
  • (yì): canh