Ý nghĩa và cách phát âm của 小时

小时
Từ giản thể
小時
Từ truyền thống

小时 nét Việt

xiǎo shí

  • giờ

HSK level


Nhân vật

  • (xiǎo): nhỏ
  • (shí): thời gian

Các câu ví dụ với 小时

  • 我们准备一起再玩(儿)一小时。
    Wǒmen zhǔnbèi yīqǐ zài wán (er) yī xiǎoshí.
  • 我看了一小时的书。
    Wǒ kànle yī xiǎoshí de shū.
  • 你先去,我一个小时后再去。
    Nǐ xiān qù, wǒ yīgè xiǎoshí hòu zài qù.
  • 我用了两个小时打扫房间。
    Wǒ yòngle liǎng gè xiǎoshí dǎsǎo fángjiān.
  • 这是我小时候的照片。
    Zhè shì wǒ xiǎoshíhòu de zhàopiàn.