Ý nghĩa và cách phát âm của 尽快

尽快
Từ giản thể
盡快
Từ truyền thống

尽快 nét Việt

jǐn kuài

  • càng sớm càng tốt

HSK level


Nhân vật

  • (jǐn): kiệt sức
  • (kuài): nhanh