尽管
盡管
尽管 nét Việt
jǐn guǎn
- mặc dù
jǐn guǎn
- mặc dù
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 尽管
-
尽管我认识他很久了,但是并不了解。
Jǐnguǎn wǒ rènshí tā hěnjiǔle, dànshì bìng bùliǎojiě.