Ý nghĩa và cách phát âm của 尽管

尽管
Từ giản thể
盡管
Từ truyền thống

尽管 nét Việt

jǐn guǎn

  • mặc dù

HSK level


Nhân vật

  • (jǐn): kiệt sức
  • (guǎn): ống

Các câu ví dụ với 尽管

  • 尽管我认识他很久了,但是并不了解。
    Jǐnguǎn wǒ rènshí tā hěnjiǔle, dànshì bìng bùliǎojiě.