Ý nghĩa và cách phát âm của 尽量

尽量
Từ giản thể
盡量
Từ truyền thống

尽量 nét Việt

jìn liàng

  • cố gắng lên

HSK level


Nhân vật

  • (jǐn): kiệt sức
  • (liàng): số lượng