Ý nghĩa và cách phát âm của 层出不穷

层出不穷
Từ giản thể
層出不窮
Từ truyền thống

层出不穷 nét Việt

céng chū bù qióng

  • bất tận

HSK level


Nhân vật

  • (céng): sàn nhà
  • (chū): ngoài
  • (bù): đừng
  • (qióng): nghèo