Ý nghĩa và cách phát âm của 岂有此理

岂有此理
Từ giản thể
豈有此理
Từ truyền thống

岂有此理 nét Việt

qǐ yǒu cǐ lǐ

  • không hợp lý

HSK level


Nhân vật

  • (qǐ): làm sao
  • (yǒu): có
  • (cǐ): điều này
  • (lǐ): lý do