Ý nghĩa và cách phát âm của 有

Ký tự giản thể / phồn thể

有 nét Việt

yǒu


HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : wine container;
  • : bạn bè
  • : grievous; relaxed;
  • : 媷
  • : ritual bonfire;
  • : the vitreous glaze on china, porcelain etc;
  • : to enlighten; lattice window;
  • : to lead;
  • : Setaria viridis; vicious;
  • : 10th earthly branch: 5-7 p.m., 8th solar month (8th September-7th October), year of the Rooster;
  • : europium (chemistry);
  • : black; dark green;

Các câu ví dụ với 有

  • 我的电脑里有好多的东西。
    Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī.
  • 你有几个儿子?
    Nǐ yǒu jǐgè erzi?
  • 有三个饭店。
    Yǒu sāngè fànguǎn.
  • 杯子里有茶。
    Bēizi li yǒu chá.
  • 桌子上有一本书。
    Zhuōzi shàng yǒuyī běn shū.

Các từ chứa有, theo cấp độ HSK