Ý nghĩa và cách phát âm của 崭新

崭新
Từ giản thể
嶄新
Từ truyền thống

崭新 nét Việt

zhǎn xīn

  • thương hiệu mới

HSK level


Nhân vật

  • (zhǎn): thương hiệu mới
  • (xīn): mới