崭
嶄
崭 nét Việt
zhǎn
- thương hiệu mới
zhǎn
- thương hiệu mới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa崭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 崭新 (zhǎn xīn) : thương hiệu mới