Ý nghĩa và cách phát âm của 巩固

巩固
Từ giản thể
鞏固
Từ truyền thống

巩固 nét Việt

gǒng gù

  • hợp nhất

HSK level


Nhân vật

  • (gǒng): công
  • (gù): chất rắn