巩
鞏
巩 nét Việt
gǒng
- công
gǒng
- công
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa巩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 巩固 (gǒng gù) : hợp nhất