Ý nghĩa và cách phát âm của 差别

差别
Từ giản thể
差別
Từ truyền thống

差别 nét Việt

chā bié

  • sự khác biệt

HSK level


Nhân vật

  • (chà): sự khác biệt
  • (bié): đừng