差
差 nét Việt
chà
- sự khác biệt
chà
- sự khác biệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 差
-
我这次考试考得很差。
Wǒ zhè cì kǎoshì kǎo dé hěn chà. -
现在是差5 分 12 点。
Xiànzài shì chà 5 fēn 12 diǎn. -
这个房子差不多有 300 年的历史了。
Zhège fángzi chàbùduō yǒu 300 nián de lìshǐle. -
我每天差不多7 点起床。
Wǒ měitiān chā bù duō 7 diǎn qǐchuáng. -
爸爸已经出差一个多月了。
Bàba yǐjīng chūchāi yīgè duō yuèle.
Các từ chứa差, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
差 (chà): sự khác biệt
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 差不多 (chà bu duō) : hầu hết
- 出差 (chū chāi) : đi công tác
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 差距 (chā jù) : lỗ hổng
- 时差 (shí chā) : trễ máy bay phản lực
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 差别 (chā bié) : sự khác biệt
- 偏差 (piān chā) : lệch lạc
- 误差 (wù chā) : lỗi
- 相差 (xiāng chà) : sự khác biệt