Ý nghĩa và cách phát âm của 已经

已经
Từ giản thể
已經
Từ truyền thống

已经 nét Việt

yǐ jīng

  • đã sẵn sàng

HSK level


Nhân vật

  • (yǐ): đã sẵn sàng
  • (jīng): xuyên qua

Các câu ví dụ với 已经

  • 我来中国 1 个月了,已经会用筷子了。
    Wǒ lái zhōngguó 1 gè yuèle, yǐjīng huì yòng kuàizile.
  • 我已经找出问题了,晚上问你。
    Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ.
  • 我已经走唱歌火车站了。
    Wǒ yǐjīng zǒu chànggē huǒchē zhànle.
  • 我们已经吃完饭了。
    Wǒmen yǐjīng chī wán fànle.
  • 这个词是什么已经?
    Zhège cí shì shénme yǐjīng?