已
已 nét Việt
yǐ
- đã sẵn sàng
yǐ
- đã sẵn sàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㠯 : 𠳋
- 乙 : b
- 以 : đến
- 倚 : to lean on; to rely upon;
- 偯 : to sob; wail;
- 扆 : screen;
- 攺 : a kind of metal or jade ornament worn in ancient times to ward off evil spirits;
- 旖 : fluttering of flag;
- 椅 : cái ghế
- 矣 : classical final particle, similar to modern 了[le5];
- 舣 : to moor a boat to the bank;
- 苡 : common plantain (Plantago major);
- 蚁 : con kiến
- 螘 : ant; variant of 蟻|蚁[yi3];
- 轙 : rings on the yokes;
- 钇 : yttrium (chemistry);
- 顗 : pleasing; respectful manner;
- 鳦 : a swallow (bird);
- 齮 : bite;
Các câu ví dụ với 已
-
我来中国 1 个月了,已经会用筷子了。
Wǒ lái zhōngguó 1 gè yuèle, yǐjīng huì yòng kuàizile. -
我已经找出问题了,晚上问你。
Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ. -
我已经走唱歌火车站了。
Wǒ yǐjīng zǒu chànggē huǒchē zhànle. -
我们已经吃完饭了。
Wǒmen yǐjīng chī wán fànle. -
这个词是什么已经?
Zhège cí shì shénme yǐjīng?
Các từ chứa已, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 已经 (yǐ jīng) : đã sẵn sàng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不得已 (bù dé yǐ) : phương sách cuối cùng
- 而已 (ér yǐ) : đó là nó