Ý nghĩa và cách phát âm của 帮忙

帮忙
Từ giản thể
幫忙
Từ truyền thống

帮忙 nét Việt

bāng máng

  • cứu giúp

HSK level


Nhân vật

  • (bāng): cứu giúp
  • (máng): bận

Các câu ví dụ với 帮忙

  • 我去请老师帮忙。
    Wǒ qù qǐng lǎoshī bāngmáng.
  • 因为有你帮忙,这件事情处理得很好。
    Yīnwèi yǒu nǐ bāngmáng, zhè jiàn shìqíng chǔlǐ dé hěn hǎo.